Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 Bảng CHuấn luyện viên: Sean Fleming[10]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Maxime Crépeau | (1994-11-05)5 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | 10 | Montreal Impact Academy |
2 | 3TV | Samuel Piette | (1994-12-11)11 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | 11 | Metz |
3 | 2HV | Adam Polakiewicz | (1994-08-03)3 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | 7 | Vancouver Whitecaps Residency |
4 | 2HV | Ismaïl Benomar | (1994-04-26)26 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | 7 | Montreal Impact Academy |
5 | 2HV | Daniel Stanese | (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | 12 | Vancouver Whitecaps Residency |
6 | 2HV | Parker Seymour | (1994-11-04)4 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | 12 | Toronto FC Academy |
7 | 3TV | Marco Lapenna | (1994-11-01)1 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | 10 | Montreal Impact Academy |
8 | 3TV | Bryce Alderson (c) | (1994-05-02)2 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | 10 | Vancouver Whitecaps Residency |
9 | 4TĐ | Sadi Jalali | (1995-06-06)6 tháng 6, 1995 (16 tuổi) | 11 | Edmonton Juventus |
10 | 3TV | Keven Alemán | (1994-03-25)25 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | 12 | Unattached |
11 | 3TV | Chris Nanco | (1995-02-15)15 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | 13 | Sigma FC Academy |
12 | 3TV | Matteo Pasquotti | (1994-12-02)2 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | 8 | Vancouver Whitecaps Residency |
13 | 2HV | Luca Gasparotto | (1995-09-03)3 tháng 9, 1995 (15 tuổi) | 9 | Sporting Club Toronto |
14 | 3TV | Omari Morris | (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | 7 | Toronto FC Academy |
15 | 3TV | Sergio Camargo | (1994-08-16)16 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | 2 | Toronto FC Academy |
16 | 4TĐ | Jay Chapman | (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | 7 | Toronto FC Academy |
17 | 4TĐ | Yassin Essa | (1994-02-08)8 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | 3 | Vancouver Whitecaps Residency |
18 | 1TM | Quillan Roberts | (1994-09-13)13 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | 3 | Toronto FC Academy |
19 | 3TV | Alex Halis | (1994-04-13)13 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | 3 | Sporting Club Toronto |
20 | 3TV | Michael Petrasso | (1995-07-09)9 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | 8 | Toronto FC Academy |
21 | 1TM | Chad Bush | (1994-05-30)30 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | 0 | Toronto FC Academy |
Huấn luyện viên: John Peacock[11]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jordan Pickford | (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | 12 | Sunderland |
2 | 2HV | Jordan Cousins | (1994-03-06)6 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | 17 | Charlton Athletic |
3 | 2HV | Brad Smith | (1994-04-09)9 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | 7 | Liverpool |
4 | 3TV | John Lundstram | (1994-02-18)18 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | 13 | Everton |
5 | 2HV | Adam Jackson | (1994-05-18)18 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | 12 | Middlesbrough |
6 | 2HV | Nathaniel Chalobah (c) | (1994-12-12)12 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | 29 | Chelsea |
7 | 3TV | Raheem Sterling | (1994-12-08)8 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | 9 | Liverpool |
8 | 3TV | Nick Powell | (1994-03-23)23 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | 12 | Crewe Alexandra |
9 | 4TĐ | Hallam Hope | (1994-03-17)17 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | 13 | Everton |
10 | 4TĐ | Max Clayton | (1994-08-09)9 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | 15 | Crewe Alexandra |
11 | 3TV | Jake Forster-Caskey | (1994-04-25)25 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | 12 | Brighton & Hove Albion |
12 | 3TV | George Evans | (1994-12-13)13 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | 3 | Manchester City |
13 | 1TM | Ben Garratt | (1994-04-25)25 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | 3 | Crewe Alexandra |
14 | 4TĐ | Adam Morgan | (1994-04-21)21 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | 14 | Liverpool |
15 | 2HV | Sam Magri | (1994-03-30)30 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | 17 | Portsmouth |
16 | 4TĐ | Alex Henshall | (1994-02-15)15 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | 14 | Manchester City |
17 | 4TĐ | Nathan Redmond | (1994-03-06)6 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | 16 | Birmingham City |
18 | 3TV | Blair Turgott | (1994-05-22)22 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | 12 | West Ham United |
19 | 2HV | Matthew Regan | (1994-02-22)22 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | 9 | Liverpool |
20 | 3TV | Jack Dunn | (1994-11-19)19 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | 3 | Liverpool |
21 | 1TM | Tyrell Belford | (1994-06-05)5 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | 2 | Liverpool |
Huấn luyện viên: Richard Tardy
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Steven Ntalibi | (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | SEC | |
2 | 2HV | Michel Rusheshangoga | (1994-08-25)25 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | ||
3 | 2HV | Celestin Ndayishimiye | (1995-10-11)11 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | ||
4 | 2HV | Eugene Habyarimana | (1994-10-29)29 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | SEC | |
5 | 4TĐ | Eric Nsabimana | (1994-10-11)11 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | SEC | |
6 | 3TV | Robert Ndatimana | (1995-09-11)11 tháng 9, 1995 (15 tuổi) | ||
7 | 4TĐ | Charles Tibingana | (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Proline FC | |
8 | 2HV | Emery Bayisenge (c) | (1994-11-02)2 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Bonfils Kabanda | (1994-09-18)18 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | AS Nancy | |
10 | 3TV | Andrew Buteera | (1994-10-03)3 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Proline FC | |
11 | 4TĐ | Alfred Mugabo | (1995-10-09)9 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | Arsenal F.C. | |
12 | 4TĐ | Justin Mico | (1994-12-21)21 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | ||
13 | 3TV | Heritier Turatsinze | (1994-10-30)30 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | SEC | |
14 | 3TV | Janvier Benedata | (1995-08-12)12 tháng 8, 1995 (15 tuổi) | APR FC | |
15 | 2HV | Faustin Usengimana | (1994-06-11)11 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Rayon Sports FC | |
16 | 2HV | Jean-Marie Rusingizandekwe | (1994-07-01)1 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | KV Mechelen | |
17 | 4TĐ | Sulaiman Kakira | (1995-03-30)30 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | APR FC | |
18 | 1TM | Marcel Nzarora | (1994-11-22)22 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | ||
19 | 4TĐ | Ibrahim Itangishaka | (1994-09-16)16 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | SEC | |
20 | 4TĐ | Farouk Ruhinda | (1994-09-18)18 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Express | |
21 | 1TM | Kabes Hategikimana | (1994-04-18)18 tháng 4, 1994 (17 tuổi) |
Huấn luyện viên: Fabián Coito
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mathías Cubero | (1994-01-15)15 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Cerro | |
2 | 2HV | Emiliano Velázquez (c) | (1994-04-30)30 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Danubio | |
3 | 2HV | Gastón Silva | (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Defensor Sporting | |
4 | 2HV | Agustín Tabárez | (1994-10-15)15 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Nacional | |
5 | 3TV | Héber Ignacio Ratti | (1994-04-05)5 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | River Plate | |
6 | 2HV | Maximiliano Moreira | (1994-06-11)11 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Nacional | |
7 | 3TV | Leonardo Pais | (1994-07-07)7 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Defensor Sporting | |
8 | 3TV | Elbio Álvarez | (1994-06-13)13 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Peñarol | |
9 | 4TĐ | Sergio Cortelezzi | (1994-09-09)9 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Nacional | |
10 | 3TV | Guillermo Méndez | (1994-08-26)26 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Nacional | |
11 | 4TĐ | Rodrigo Aguirre | (1994-10-01)1 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Liverpool | |
12 | 1TM | Guillermo de Amores | (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Liverpool | |
13 | 4TĐ | Juan Cruz Mascia | (1994-01-03)3 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Miramar Misiones | |
14 | 2HV | Santiago Carrera | (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | River Plate | |
15 | 3TV | Jim Varela | (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Peñarol | |
16 | 4TĐ | Santiago Charamoni | (1994-01-28)28 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Defensor Sporting | |
17 | 2HV | Gianni Rodríguez | (1994-06-07)7 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Danubio | |
18 | 2HV | Sebastián Canobra | (1994-11-03)3 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Atenas | |
19 | 4TĐ | Juan San Martín | (1994-01-20)20 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Peñarol | |
20 | 2HV | Alejandro Furia | (1994-03-15)15 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Peñarol | |
21 | 1TM | Gastón Rodríguez | (1994-02-12)12 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Defensor Sporting |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 http://www.afa.org.ar/index.php?option=com_content... http://canadasoccer.com/news/viewArtical.asp?Press... http://www.jamaicafootballfederation.com/blog/2011... http://www.marearoja.com/noticias_detail.asp?id=24... http://www.thefa.com/Anh/mens-u17s/News/2011/squad... http://www.ussoccer.com/News/U-17-MNT/2011/06/Cabr... http://www.uzdaily.com/articles-id-14488.htm http://www.dbu.dk/Nyheder/2011/Maj/U17_vm_trupnyhe... http://www.fff.fr/individus/selections/der_selecti... http://www.jfa.or.jp/national_team/topics/2011/202...